Đọc thêm Ngụy-Tấn-Nam-Bắc_triều

  • 周一良:《魏晉南北朝史論集》(北京:北京大學出版社,1997)。
  • 谷川道雄著,馬彪譯:《中國中世社會與共同體》(北京:中華書局,2002)。
  • 谷川道雄著,李濟滄等譯:《隋唐帝國形成史論》(上海:上海古籍出版社,2004)。
  • 川勝義雄著,徐谷梵等譯:《六朝貴族制社會研究》(上海:上海古籍出版社,2007)。
  • 宮崎市定著,韓昇等譯:《九品官人法研究:科舉前史》(北京:中華書局,2008)。
  • 唐長孺:《魏晉南北朝史論叢》(北京:三聯書店,1962)。
  • 唐長孺:《魏晉南北朝史論叢續編》(北京:三聯書店,1959)。
Thời kỳ triều Hán
- 220
Thời kỳ Ngụy-Tấn-Nam-Bắc triều
220 - 589
Thời kỳ triều Tùy
581 -
589 -
Tam Quốc
186 - 220 - 280
Tấn
265 - 280 - 420
Thời kỳ Nam-Bắc triều
420 - 589
Thời kỳ Nam triều
420 - 589
Đông Hán
- 220
Tào Ngụy
220 - 265
Tây Tấn
265 - 316
Đông Tấn
317 - 420
Lưu Tống
420 - 479
Nam Tề
479 - 502
Lương
502 - 557
Trần
557 - 589
bị Tùy
tiêu diệt
Độc lập từ
Đông Hán
Thục Hán
221 - 263
Bị Tào Ngụy
tiêu diệt
kễ thừa
Lương
Hậu Lương
555 - 587
Bị Tùy
tiêu diệt
Độc lập từ
Tào Ngụy
Đông Ngô
229 - 280
Bị Tấn
tiêu diệt
Thời kỳ Ngũ Hồ thập lục quốc
304 - 439
Thời kỳ Bắc triều
439 - 581
Độc lập từ
Tây Tấn
Ngũ Hồ thập lục quốc
304 - 439
Bắc Ngụy
386 - 534
Đông Ngụy
534 - 550
Bắc Tề
550 - 577
Bị Bắc Chu
tiêu diệt
Tây Ngụy
535 - 556
Bắc Chu
557 - 581
Tùy
581 -